Ký quỹ giao dịch

Mức ký quỹ giao dịch hợp đồng kỳ hạn giao dịch hàng hóa tại sở giao dịch hàng hóa Việt Nam có hiệu lực từ ngày 10/11/2022

(Ban hành kèm theo Quyết định số 615/QĐ/TGĐ-MXV ngày 10 tháng 11 năm 2022)

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu/ Hợp đồng (USD) Mức ký quỹ ban đầu/ Hợp đồng (VND)
1 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 2,970 87,032,880
2 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 3,960 116,043,840
3 Đậu Tương Mini XB Nông sản CBOT 792 23,208,768
4 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1,540 45,128,160
5 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2,750 80,586,000
6 Lúa mỳ Chicago ZWA Nông sản CBOT 3,630 106,373,520
7 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 726 21,274,704
8 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 3,740 109,596,960
9 Ngô ZCE Nông sản CBOT 2,475 72,527,400
10 Ngô mini XC Nông sản CBOT 495 14,505,480
11 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu Công nghiệp BMDX 13,000 81,229,200
12 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 1,496 43,838,784
13 Đường trắng QW Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 1,969 57,699,576
14 Bông sợi CTE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 4,950 145,054,800
15 Cacao CCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1,573 46,095,192
16 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 7,425 217,582,200
17 Đường 11 SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1,478 43,311,312
18 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu Công nghiệp OSE 43,000 8,668,800
19 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu Công nghiệp SGX 440 12,893,760
20 Bạc SIE Kim loại COMEX 9,350 273,992,400
21 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 4,675 136,996,200
22 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 1,870 54,798,480
23 Đồng CPE Kim loại COMEX 6,325 185,347,800
24 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 3,163 92,673,900
25 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 633 18,534,780
26 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 3,520 103,150,080
27 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1,760 51,575,040
28 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 13,223 387,486,792
29 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 10,791 316,219,464
30 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE EU 981 28,747,224
31 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 7,700 225,640,800
32 Dầu thô WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3,850 112,820,400
33 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 770 22,564,080
34 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 7,700 225,640,800
35 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 1,925 56,410,200
36 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 8,470 248,204,880
37 Đồng LME LDKZ/CAD Kim loại LME 17,125 501,831,000
38 Nhôm LME LALZ/AHD Kim loại LME 3,575 104,761,800
39 Chì LME LEDZ/PBD Kim loại LME 3,300 96,703,200
40 Thiếc LME LTIZ/SND Kim loại LME 17,705 518,827,320
41 Kẽm LME LZHZ/ZDS Kim loại LME 6,725 197,069,400
42 Niken LME LNIZ/NID Kim loại LME 7,794 228,395,376

Chú thích: Mức ký quỹ ban đầu được tính toán theo tỷ giá quy đổi do MXV công bố trong từng thời điểm.

HÃY ĐỂ CHÚNG TÔI TƯ VẤN CHO BẠN
Đăng ký