Ký quỹ giao dịch

Mức ký quỹ giao dịch hợp đồng kỳ hạn giao dịch hàng hóa tại sở giao dịch hàng hóa Việt Nam

(Ban hành theo Quyết định số 742/QĐ/TGĐ-MXV ngày 25/8/2023

và Quyết định số 654/QĐ/TGĐ-MXV ngày 19/7/2023)

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu/ Hợp đồng (VND)
1 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 84,199,500
2 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 112,266,000
3 Đậu Tương Mini XB Nông sản CBOT 22,453,200
4 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 44,906,400
5 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 82,863,000
6 Lúa mỳ Chicago ZWA Nông sản CBOT 88,209,000
7 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 17,641,800
8 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 90,882,000
9 Ngô ZCE Nông sản CBOT 68,161,500
10 Ngô mini XC Nông sản CBOT 13,632,300
11 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu Công nghiệp BMDX 47,295,000
12 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 48,648,600
13 Đường trắng QW Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 59,583,600
14 Bông sợi CTE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 90,225,900
15 Cacao CCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 38,223,900
16 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 140,332,500
17 Đường 11 SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 35,915,400
18 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu Công nghiệp OSE 9,180,000
19 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu Công nghiệp SGX 13,365,000
20 Bạc SIE Kim loại COMEX 227,205,000
21 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 113,602,500
22 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 45,441,000
23 Đồng CPE Kim loại COMEX 147,015,000
24 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 73,507,500
25 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 14,701,500
26 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 74,844,000
27 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 38,491,200
28 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 148,132,800
29 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 154,232,100
30 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE EU 14,021,100
31 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 176,418,000
32 Dầu thô WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 81,567,200
33 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 16,313,440
34 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 131,560,000
35 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 32,890,000
36 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 207,864,800
37 Đồng LME LDKZ/CAD Kim loại LME 379,132,000
38 Nhôm LME LALZ/AHD Kim loại LME 129,168,000
39 Chì LME LEDZ/PBD Kim loại LME 90,896,000
40 Thiếc LME LTIZ/SND Kim loại LME 415,968,800
41 Kẽm LME LZHZ/ZDS Kim loại LME 199,134,000
42 Niken LME LNIZ/NID Kim loại LME 647,131,680

Chú thích: Mức ký quỹ ban đầu được tính toán theo tỷ giá quy đổi do MXV công bố trong từng thời điểm.

HÃY ĐỂ CHÚNG TÔI TƯ VẤN CHO BẠN
Đăng ký